/pa-ʥʌŋ/
(đg.) | nương tựa, dựa= recourir à. |
- gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau chẳng thấy ai mà dựa.
- pajeng rup di urang janâng kar pj$ r~P d} ur/ jn/ kR nương thân vào kẻ có quyền chức.