pak pK [Cam M] F%K

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
 I.  pak pK [Cam M] /paʔ/

1. (đ.) ở đâu = où?
  • pak halei? pK hl] ở đâu = où?
  • sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où est votre maison?
2. (đ.) ở, tại, nơi = à.
  • pak ni pK n} ở đây = ici.
  • pak nan pK nN ở đó = là-bas.
3. (đg.) đan, thắt= tresser.
  • pak drah pK \dH đan líp = tresser une nasse.
  • pak mbuk pK O~K thắt tóc = faire une tresse de cheveux.
  • mâk hu buel Laow pak mbuk paglang ka-ing mK h~% b&@L _l<| pK O~K pg*/ ki{U  bắt được người Tàu (người Chàm) thắt tóc xiềng lưng = quand ils prenaient les Chinois, (les Cam) leur tressaient les cheveux et les liaient (T. Po Klaong) Par la ceinture.
  • pak ralang pK rl/ thắt than thể người bằng tranh săn (đám chết) = tresser l’image d’un homme avec des herbes de paillote (cérémonie des morts).
4. (k.) đến, tới = à, jusqu’à.
  • dahlak nao pak Parik dh*K _n< pK pr{K tôi đi tới Phan rí = je vais à Phanri.
5. (k.) do, tùy = selon.
  • pak hâ pK h;% tùy mày = comme tu veux.
  • daok pak saai _d<K pK x=I còn tùy ở anh = c’est au grand frère de décider.
  • pak tian pK t`N tùy ý = à sa guise.
6. (p.) pak mada pK md% không hề = jamais.
  • pak mada huec kanda (DWM) pK md% h&@C kQ% không hề sợ = il n’avait jamais peur.
7. (t.) pak rati  pK rt} rối ren = enchevêtré.
8. (t.) (tng.) pak cata hua catei pK ct% h&% ct] rối bời, lung tung beng = inextricable.
9. (t.) (tng.) pak tapei hawei na pK tp] hw] q% [Bkt.] chằng chịt, rậm rịt.

 

___

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
 II.  pak F%K [Cam M] /pa:ʔ/

(d.) bốn = quatre.
  • pak pluh F%K p*~H bốn mươi = quarante.
  • pak ratuh F%K rt~H bốn trăm = quatre cents.
  • ya pak y% F%K thứ tư = quatrième.

 

« Back to Glossary Index

1 thought on “pak pK [Cam M] F%K

Wak Kommen