1. (đg.) | định phạm vi = délimiter. |
- pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une maison.
2. (đg.) | [Bkt.] khai, mở đầu. |
- panuec pakak dalam harei lakhah pn&@C pk%K dl’ hr] lAH lời khai cuộc trong ngày cưới.
- harei pakak bac hr] pk%K bC ngày khai giảng.
3. (d.) | palei Pakak pl] pk%K [Bkt.] làng Cảnh Diễn (Phan Rí). |
___
aiek: cakak pkK [Cam M] /ca-kaʔ/ |
« Back to Glossary Index