/pa-kaʊ/
(d.) | thuốc = tabac. |
- pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer.
- njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer.
- cih pakaw c{H pk| đánh thuốc = se frotter les dents avec le tabac.
- harit pakaw hr{T pk| rít thuốc, hít khói= aspirer la fumée de tabac.
- pakaw mbak pk| OK thuốc ngon = tabac de bonne qualité.
- pakaw taba pk| tb% thuốc lạt = tabac sans saveur.
- lik pakaw l{K pk| vấn thuốc = rouler une cigarette.
- pakaw lik pk| l{K điếu thuốc = cigarette.
- ciak pakaw c`K pk| độn thuốc = couper le tabac au hachoir.
- pakaw hala pk| hl% thuốc lá = tabac en feuilles.
- pakaw mban pk| ON thuốc xắt = tabac coupé.
- jaih pakaw =jH pk| độn thuốc = bourrer la pipe.