/pa-ki:/
1. (d.) | kiểu cách = manières, façon. |
- ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières.
2. (đg.) | paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. |
- ngap paki-wuw ZP pk}-w~| làm ra oai.
3. (t.) | paki-pakeng pk}-pk$ [Bkt.] làm ra vẻ, phách lối. |
- ban nan kheng paki-pakeng biak bN nN A$ pk}-pk$ b`K thằng đó hay tỏ vẻ phách lối thật.