/pa-klɔh/
1. (đg.) | ly dị = divorcer. |
- hadiép pasang nyu paklaoh gep paje hd`@P ps/ v~% F%_k*<H g@P pj^ hai vợ chồng họ ly dị nhau rồi.
2. (đg.) | paklaoh panuec F%_k*<H pn&@C giao hứa kết hôn = faire une promesse de mariage. |
- harei paklaoh panuec hr] F%_k*<H pn&@C ngày giao ước kết hôn.