/pa-lah/
1. (d.) | chảo gang = grande casserole à friture. |
- tanâk mâng palah tnK m/ plH nấu cơm bằng chảo gang.
2. (d.) | [A, 281.] cây ngô đồng. |
3. (d.) | [A, 281.] thiết, kẽm. |
« Back to Glossary Index
/pa-lah/
1. (d.) | chảo gang = grande casserole à friture. |
2. (d.) | [A, 281.] cây ngô đồng. |
3. (d.) | [A, 281.] thiết, kẽm. |
« Back to Glossary Index