palaor F%_l+R [Cam M] http://nguoicham.com/dict/mp3/palaor.mp3/pa-lɔr/ (đg.) cãi lời nói của người nói láo, đính chính lời nói dối = contredire un menteur. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index