paluak F%l&K [Cam M]

/pa-lʊaʔ/

(đg.) dọ; đút vào; đút lót, hối lộ = introduire la main dans.
  • paluak panuec F%l&K pn&@C dọ lời (hỏi hoặc nói để thăm dò)= faire intervenir un intermédiaire secrètement.
  • ralo manuis lo paluak takai tamâ oh hu r_l% mn&{C _l% F%l&K t=k tm% oH h~% quá nhiều người nên chen chân vào không được.
  • drap paluak \dP F%l&K của đút lót.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen