/pa-ma-neɪ/
1. (đg.) | cho tắm= faire baigner. |
- pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ.
2. (đg.) | tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc áo để đem đi chôn cất) = faire la toilette mortuaire. |
« Back to Glossary Index
/pa-ma-neɪ/
1. (đg.) | cho tắm= faire baigner. |
2. (đg.) | tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc áo để đem đi chôn cất) = faire la toilette mortuaire. |
« Back to Glossary Index