/pʌn/
1. (đg.) | nắm, cầm = tenir. |
- pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau.
- pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay.
2. (d.) | pan akaok pN a_k<K cầm đầu, lãnh tụ = leader. |
- thei urang pan akaok E] ur/ pN a_k<K? ai là người lãnh đạo?
3. (d.) | Pan pN tên một liệt sĩ Chàm (tổ sư thầy Kadhar) = nom d’un héros Cam (il serait le fondateur de l’ordre des Kadhar). |
« Back to Glossary Index