/pa-nɯh/
I. pnH
(đg.) | bắn (ná, đá) = tirer à l’arc (ou à l’arbalète). |
- panâh njep ramaong pnH W@P r_m” bắn trúng cọp.
- panâh jruh hala abih pnH \j~H hl% ab{H bắn rơi rụng hết lá.
___
II. F%nH
(đg.) | sáng tác, diễn tả, nghiễn ra = composer. |
- panâh ariya F%nH ar{y% sáng tác thơ.
- panâh baoh bangu barau F%nH _b<H bz~% br~@ tạo ra hoa văn mới.
- panâh jieng ariya F%nH j`$ ar{y% diễn tả thành thơ.