/pa-ɗaʊʔ/
I. pQP [Cam M]
(t.) | nghèo cực = très pauvre. |
___
II. F%QP [Cam M]
1. (đg.) | làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). |
- aiek parandap F%rQP [Cam M]
2. (đg.) | trị an = apaiser, faire le calme. |
- pandap nagar F%QP ngR trị an, an bang.
- sunit ganreh Um Marup, jieng marai pandap nagar (UMR) s~n{T g\n@H u’ mr~P, j`$ m=r F%QP ngR Um Marup quyền phép hóa thân về trị an đất nước.
- pandap buel F%QP b&@L an dân.
3. (đg.) | [Bkt.] san bằng. |
- pandap tanâh dak batau (AGA) F%QP tnH dK bt~@ san bằng đất để xếp đá (làm đập).
« Back to Glossary Index