pandaw pQ| [Cam M]

/pa-ɗaʊ/

1. (đg.) đố = deviner.
  • pandaw gep pQ| g@P đố nhau.
  • adaoh pandaw a_d<H pQ| hát đố.
  • panuec pandaw pn&@C pQ| câu đố.
2. (đg.) làm cho nóng, hâm= réchauffer, chauffer.
  • pandaw aia pQ| a`% làm cho nước nóng lại.
  • pandaw aia habai pQ| a`% h=b hâm lại canh cho nóng.
3. (t.) ấm ấm, hẩm hẩm= tiède, fièvreux.
  • aia pandaw a`% pQ| nước ấm.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen