pandih F%Q{H [Cam M]

/pa-ɗɪh/

1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger.
  • pandih anâk di ayun  F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng.
2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de mariage.
  • (idiotisme ) pandih anâk matau F%Q{H anK mt ~@ lễ thành hôn = cérémonie de mariage.
3. (đg.) pandih padaok F%Q{H F%_d<K đặt để, cưới gả= disposer, arranger.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen