pandong p_QU [Cam M] F%_QU

/pa-ɗo:ŋ/

I.  p_QU 

(đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux.

____

II.  F%_QU 

(đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager.
  • ba lii padai tamâ aia pandong kam b% li} tm% a`% F%_QU k’ cho thủng thóc vào nước để lúa lép nổi lên.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen