/pa-nrɔŋ/
1. (d.) | tướng = général. general. |
- panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade.
- panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division.
- panraong praong p_\n” _\p” đại tướng = général d’armée.
2. (d.) | panraong jabuel p_\n” jb&@L quân đội = armée. army. |
« Back to Glossary Index