/pa-nʊoɪʔ/
1. (d.) | lời nói; chuyện = paroles, histoires. |
- panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions.
- abih panuec ab{H pn&@C hết lời = avoir fini de parler.
- payua panuec raweng py&% pn&@C rw$ gởi lời thăm = envoyer les salutations.
- leh panuec l@H pn&@C dứt lời = s’arrêter de parler.
- klaik panuec =k*K pn&@C cướp lời = couper la parole (à qq.).
- panuec ndom sap puec pn&@C _Q’ xP p&@C lời ăn tiếng nói = conduite, conversation.
- urang ralo panuec ur/ r_l% pn&@C người lẻo mép = personnes à histoires.
- ngap panuec ZP pn&@C đặt chuyện = faire des histoires.
- manâk panuec mnK pn&@C sanh chuyện = causer des histoires.
- panuec pakrâ klao pn&@C p\k;% _k*< lời nói đùa = plaisanteries.
2. (d.) | panuec haniim pn&@C hn`[ phúc âm = Evangile. |
3. (d.) | panuec harung pn&@C hr~/ yếu lược = résumé, abrégé. |
4. (d.) | panuec pa-ndit pn&@C pQ{T ca dao= sentences populaires. |
5. (d.) | panuec yaw pn&@C y| tục ngữ = proverbes, dictons. |
—
« Back to Glossary Index