paoh _p+H [Cam M]

/pɔh/

1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer.
  • kayau paoh ky~@ _p<H  cây đè = l’arbre écrase en tombant.
2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe…
  • paoh taong _p<H _t” đánh đập = frapper, battre.
  • paoh céng _p<H _c@U đánh chiêng = frapper les gongs.
  • paoh tapung _p<H tp~/ đánh bột = battre la farine.
3. (đg.) tạc = sculpter.
  • paoh rup _p<H r~P tạc tượng = sculpter une statue.
4. (đg.) kéo = tirer, mettre.
  • paoh paca lamlir _p<H pc% l’l{R kéo trần = mettre une tenture en guise de plafond.
5. (đg.) paoh blah _p<H b*H ăn cướp = voler, cambrioler.
  • paoh blah paoh mâk _p<H b*H _p<H mK hiếp dâm = violer (femme).
6. (d.) paoh canuc _p<H cn~C giao điểm = point d’intersection.
  • jalan paoh canuc jlN _p<H cn~C ngã đường = croisement de routes.
7. (d.) paoh catuai _p<H c=t& sấm ký = prédictions.
8. (t.) paoh pandih padaok _p<H F%Q{H F%_d<K liên miên = être constamment couché.
  • paoh pandih paoh padaok _p<H F%Q{H _p<H F%_d<K bệnh; làm biếng = maladeparesseux.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen