papaoh F%_p<+H [Cam M]

/pa-pɔh/

1. (đg.) đập, đánh = battre.
  • papaoh ratak F%_p<H rtK đập đậu = battre les haricots.
  • (idiotismes) papaoh akhar F%_p<H Aar đánh vần = épeler l’aphabet.
  • papaoh nasak F%_p<H nsK đánh tuổi = compter l’âge sur les doigts.
2. (đg.) papaoh payaom  F%_p<H F%_y> mặc cả = marchander.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen