/pa-rʌm/
(đg.) | tiêu diệt = anéantir, détruire. |
- parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon.
- parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une calamité.
- parem hlak-hling pr# h*K-h*{U sát trùng = insecticide.
- parem pajaih pr# p=jH sát chủng = génocide.