patei pt] [Cam M]

/pa-teɪ/

(d.) chuối = bananier.
banana.
  • baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane.
  • patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or.
  • patei lak pt] lK chuối lửa = Musa coccinea.
  • patei tabha pt] tB% chuối bà thơm = musa odorata (verte).
  • patei kuh pt] k~H chuối lá = grosse banane de montagne.
  • patei jawa pt] jw% chuối hột = banane à grains.
  • patei masar pt] msR chuối hột = banane à grains.
  • patei tathau bia pt] tE~@ b`% chuối ngự = banane “seins de la princesse”.
  • patei tabha manyâk pt] tB% mvK chuối lùn = grosse banane verte.
  • patei mathar pt] mER chuối chát = banane acide.
  • patei matah pt] mtH chuối sống = banane verte.
  • sa catai patei s% c=t pt] 1 trái chuối non = une banane verte.
  • sa baoh patei s% _b<H pt] 1 trái chuối (chín già) = une banane mure.
  • sa cakraing patei s% c=\k/ pt] 1 nải chuối nhỏ = une petite main de bananes.
  • sa tathi patei s% tE} pt] 1 nải chuối lớn = une grosse main de bananes.
  • sa mong patei s% _m/ pt]  1 buồng (quầy) chuối = un régime de bananes.
  • li-aow patei l{_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier.
  • gul patei g~L pt] củ chuối = oignon du bananier.
  • ban patei bN pt] bẹ chuối = spathe du bananier.
  • pamaok patei p_m<K pt] bắp chuối = tronc du bananier.
  • labaong hala patei l_b” hl% pt] đường sống lá = nervure principale de la feuille du bananier.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen