patel pt@L [Cam M] F%t@L

/pa-tʌl/

I.  pt@L 

1. (d.) của hồi môn = dot.
  • alin patel ka anâk  al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con.
2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua Chàm (1306-1328) = nom d’un roi Cam.

___

II.  F%t@L 

1. (đg.) giúp (cho đủ)= aider, porter secours à.
  • patel jién ngap sang  F%t@L _j`@N ZP s/ giúp tiền đủ làm nhà.
2. (đg.) xui khiến = faire que.
  • langik patel lz{K F%t@L trời xui khiến = le ciel fait que.
  • patel taba F%t@L tb% xui khiến = causer, faire que.
  • patel taba ula caoh  F%t@L tb% ul% _c<H trời xui đất khiến nên bị rắn cắn.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen