/pa-tʌŋ/
1. (d.) | lưới (bắt thú) = filet, piège. |
- buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ.
2. (d.) | pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. |
- padeng pateng gan F%d$ pt$ gN dựng chướng ngại vật.
/pa-tʌŋ/
1. (d.) | lưới (bắt thú) = filet, piège. |
2. (d.) | pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. |