pathaoh F%_E+H [Cam M]

/pa-tʱɔh/

1. (đg.) sang = transvaser.
  • pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng.
  • pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước
  • pathaoh aia di alaok padai danrak F%_E<H a`% d} a_l<K p=d d\nK  tháo nước đám ruộng mới gieo.
2. (đg.) pathaoh rup F%_E<H r~P [Bkt.] thu xếp công việc.
  • kuhria pathaoh rup lac nao raweng mikwa lajang nao o hu k~\A`% F%_E<H r~P lC _n< rw$ m{Kw% lj/ _n< o% h~%  tính thu xếp công việc để đi thăm bà còn mà cũng không đi được.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen