pathek F%E@K [Cam M]

/pa-tʱəʔ/

1. (đg.) thả nước, thả trôi= faire flotter, laisser aller à la dérive.
  • pathek kayau trun nao pak yok F%E@K ky~@ \t~N _n< pK _yK thả gỗ trôi xuống vùng dưới.
2. (t.) pathek rup F%E@K r~P [Bkt.] mánh, lêu lổng.
  • luic harei pathek rup sang ni tapa sang déh l&{C hr] F%E@K r~P s/ n} tp% s/ _d@H suốt ngày lêu lổng từ nhà này qua nhà khác.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen