/pa-tʱie̞ŋ/
1. (d.) | dây (cung) = corde (de l’arc). |
- pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc.
2. (đg.) | thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace |
3. (đg.) | [Bkt.] ngăn lửa cháy lan. |
- prai aia pathiéng apuei mbeng tapa sang pakan =\p a`% p_E`$ ap&] O$ tp% s/ pkN rải nước ngăn không cho lửa cháy lan qua nhà khác.