/pa-tɪh/
1. (đg.) | giúp đỡ = aider. help. |
- lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với!
2. (t.) | trắng = blanc. white. |
- mbuk patih O~K pt{H tóc bạc = cheveux blancs.
- aw patih a| pt{H áo trắng = habit blanc.
- patih kaok pt{H _k<K trắng bạch = très blanc.
- patih-patieng pt{H-pt`$ trắng trẻo = blancheâtre.
3. (d.) | baoh patih _b<H pt{H bắp chân = mollet. (cv.) baoh batih _b<H bt{H [A, 320] bắp chân. calf. |
« Back to Glossary Index