patik pt{K [Cam M]

/pa-tɪk/

1. (d.) bình trà = théière.
(cv.) patit pt{T [A, 300]
2. (d.) phiếu = feuille, bulletin.
  • buh patik b~H pt{K bỏ phiếu = voter.
  • patik bac pt{K Bc học bạ = livret scolaire.
3. (d.) Patik pt{K tên một vua Champa (1076-1114) = nom d’un roi Campa.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen