/pa-trɪ:/
(cv.) putri p~\t}
1. (d.) | công chúa = princesse. |
- patra patri p\t% p\t} hoàng tử và công chúa = princes et princesses, défunts et défuntes célèbres de la famille.
2. (d.) | danh xưng người quá cố = appellation desdéfuntes célèbres de la famille. |
« Back to Glossary Index