patuw pt~| [Cam M]

/pa-tau/
(cv.) patau
pt~@ , batau bt~@

1. (d.) đá = pierre.
  • baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre.
  • patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser.
  • patuw tali pt~| tl} đá bằng = promontoire rocheux.
  • patuw gluh pt~| g*~H đá bùn = pierre à aiguiser (à grain fin).
  • patuw pading pt~| pd{U đá lửa = silex, pierre à briquet.
  • patuw ndong pt~| _Q/ đá nổi = pierre ponce.
  • patuw aok ula pt~| _a<K ul% đá trụi = galet.
  • patuw ra-ndaih pt~| r=QH đá sỏi = cailloutis, gravier.
  • jan patuw jN pt~| đóng đá; đập đá = grêle.
  • aia patuw a`% pt~| nước đá = glace.
  • mbuk patuw O~K pt~| đống đá = extraire, tirer la pierre.
  • patuw hayap pt~| hyP đá bia = stèle
  • patuw kut pt~| k~T đá kút = stèle du kut.
2. (d.) Patuw Athah pt~| aEH  làng Cầu Đá = village de Cau-dà.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen