/pa-zaʔ/
(đg.) | đãi = festoyer. |
- payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé.
- payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin.
- ngap payak ZP pyK lễ tạ ông bà = faire un repas en l’honneur des ancêtres.
/pa-zaʔ/
(đg.) | đãi = festoyer. |