/pa-zɔ:m/
(đg.) | trả giá = offrir un prix, proposer un prix. |
- blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá.
- payaom yau payaom ikan di darak (tng.) F%_y> y~@ F%_y> ikN d} drK trả giá như người ta mặc cả cá ngoài chợ
/pa-zɔ:m/
(đg.) | trả giá = offrir un prix, proposer un prix. |