pha | | dilute; be mixed

I.  pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước)

(đg.)   =l lai 
  /laɪ/

to dilute; mix; add (in water).
  • pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân.
    dilute sweetened sugar; add sugar to…
  • pha đường vào ly nước =l xrd/ tm% cwN a`% lai saradang tamâ cawan aia.
    add sugar to a glass of water.
  • pha chế cà phê =l k_f^ lai kaphé.
    make coffee.
  • pha chế trà uống =l a`% =cY mv~’ lai aia caiy manyum.
    make a tea.

 

II.  pha, bị pha lẫn (không thuần khiết)

(t.)   ml~K maluk 
  /mə-luʔ/

be mixed with.
  • bị pha lẫn với đường ml~K _s” xrd/ maluk saong saradang.
    mixed with sugar.
  • pha tạp; hỗn tạp ml~K-mlK maluk-malak.
    messy doping; mixture; miscellaneous.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen