I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước)
(đg.) =l lai to dilute; mix; add (in water). |
- pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân.
dilute sweetened sugar; add sugar to… - pha đường vào ly nước =l xrd/ tm% cwN a`% lai saradang tamâ cawan aia.
add sugar to a glass of water. - pha chế cà phê =l k_f^ lai kaphé.
make coffee. - pha chế trà uống =l a`% =cY mv~’ lai aia caiy manyum.
make a tea.
II. pha, bị pha lẫn (không thuần khiết)
(t.) ml~K maluk be mixed with. |
- bị pha lẫn với đường ml~K _s” xrd/ maluk saong saradang.
mixed with sugar. - pha tạp; hỗn tạp ml~K-mlK maluk-malak.
messy doping; mixture; miscellaneous.
« Back to Glossary Index