phá | | naughty, destroy, smash

1.  phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm

(đg.)   bZL bangal 
  /ba˨˩-ŋʌl˨˩/

to be destructive; play against; naughty.
  • đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai.
    don’t be destructive anymore
    .
  • phá phách; nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal.
    obstreperous.

 

2.  phá, phá hủy, phát cho nát bấy

(đg.)   F%_r” paraong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-rɔ:ŋ/

to sabotage, to destroy.
  • phá hủy; hủy hoại p_r”-p=rH paraong-paraih.
    sabotage.

 

3.  phá, phá hủy, phá hoại, phá cho vỡ nát

(đg.)   F%=\b pabrai 
  /pa-braɪ˨˩/

smash up. 
  • phá hủy; phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai.
    smash up.

 

4.  phá, phá dỡ, phá vỡ

(đg.)   yH yah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /jah/

smash up. 
  • phá cho vỡ yH k% tyH yah ka tayah.
    break to be broken apart.
  • phá nhà; dỡ nhà yH s/ yah sang.
    unload the house.

 

(t.)   tyH tayah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-jah/

  be broken apart, be destroyed, be smashed.
  • phá cho vỡ yH k% tyH yah ka tayah.
    break to be broken apart.
  • [bị] phá sản tyH O$ az&] tayah mbeng anguei.
    bankruptcy; smash.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen