1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm
(đg.) bZL bangal to be destructive; play against; naughty. |
- đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai.
don’t be destructive anymore. - phá phách; nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal.
obstreperous.
2. phá, phá hủy, phát cho nát bấy
(đg.) F%_r” paraong Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-rɔ:ŋ/to sabotage, to destroy. |
- phá hủy; hủy hoại p_r”-p=rH paraong-paraih.
sabotage.
3. phá, phá hủy, phá hoại, phá cho vỡ nát
(đg.) F%=\b pabrai smash up. |
- phá hủy; phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai.
smash up.
4. phá, phá dỡ, phá vỡ
(đg.) yH yah Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /jah/smash up. |
- phá cho vỡ yH k% tyH yah ka tayah.
break to be broken apart. - phá nhà; dỡ nhà yH s/ yah sang.
unload the house.
(t.) tyH tayah Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-jah/be broken apart, be destroyed, be smashed. |
- phá cho vỡ yH k% tyH yah ka tayah.
break to be broken apart. - [bị] phá sản tyH O$ az&] tayah mbeng anguei.
bankruptcy; smash.
« Back to Glossary Index