phá phách, nghịch ngợm
(đg.) bZL bangal to be destructive; play against; naughty. |
- đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai.
don’t be destructive (advice). - phá phách; nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal.
obstreperous.
« Back to Glossary Index