phà | | reek; ferry

I.  phà, phì phà, phả (khói)

(đg.)   pf~R paphur 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-fur/

to reek (of smoke).
  • phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw.
    to reek of smoke.
  • hút thuốc phà/phả khói W~K pk| pf~R aEK njuk pakaw paphur athak.
    blowing smoke when smoking.

 

II.  phà, cái phà

(đg.)   =gY gaiy 
  /ɡ͡ɣɛ:˨˩/

ferry.
  • bến phà; bến đò dn/ =gY danâng gaiy.
    ferry terminal.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen