(thấy vừa lòng)
(đg.) =lK laik to be in love with; crush on. |
- phải lòng với một cô gái =lK d} t`N _s” s% ur/ km] laik di tian saong sa urang kamei.
be in love with a girl; a crush on a girl.
« Back to Glossary Index
(thấy vừa lòng)
(đg.) =lK laik to be in love with; crush on. |
« Back to Glossary Index