phải | | right; must

I.  phải, bên phải

(d.)   hn~K hanuk 
  /ha-nuʔ/

right side.
  • đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk.
    go on the right.
  • bên phải và bên trái; phải trái gH hn~K gH i| (hn~K i{|) gah hanuk gah iw (hanuk iw).
    right and left side.
  • tay phải tZ{N hn~K tangin hanuk.
    right hand.

 

II.  phải, đúng

(t.)   W@P njep 
  /ʄəʊʔ/

right, correct. 
  • phải không? (đúng không?) V@P l]? njep lei?
    is it right?
  • phải, phải rồi (đúng, đúng vậy) V@P, V@P pj^ njep, njep paje.
    yes, it’s right.
  • phải trái đúng sai gì cũng bỏ qua cho nhau hết _S<R W@P h=gT lj/ k*P tp% ab{H k% g@P chaor njep hagait lajang klap tapa abih ka gep.
    right or wrong, everything will be ignored together.

 

III.  phải, phải làm, phải thực hiện

1. (đg.)   W@P njep 
  /ʄəʊʔ/

have to; must.
  • những việc phải làm cho xong _d’ \g~K W@P ZP b{_b*<H dom gruk njep ngap biblaoh.
    things to be done.
2. (đg.)   x$ seng [Bkt.96] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sʌŋ/

have to; must.
  • những việc phải làm _d’ pkR x$ ZP dom pakar seng ngap.
    things to do.
3. (đg.)   kr`K kariak [A,65] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ka-riaʔ/ 

have to; must.
  • những việc phải làm _d’ pkR kr`K dom pakar kariak.
    things to do.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen