I. phải, bên phải
(d.) hn~K hanuk right side. |
- đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk.
go on the right. - bên phải và bên trái; phải trái gH hn~K gH i| (hn~K i{|) gah hanuk gah iw (hanuk iw).
right and left side. - tay phải tZ{N hn~K tangin hanuk.
right hand.
II. phải, đúng
(t.) W@P njep right, correct. |
- phải không? (đúng không?) V@P l]? njep lei?
is it right? - phải, phải rồi (đúng, đúng vậy) V@P, V@P pj^ njep, njep paje.
yes, it’s right. - phải trái đúng sai gì cũng bỏ qua cho nhau hết _S<R W@P h=gT lj/ k*P tp% ab{H k% g@P chaor njep hagait lajang klap tapa abih ka gep.
right or wrong, everything will be ignored together.
III. phải, phải làm, phải thực hiện
1. (đg.) W@P njep have to; must. |
- những việc phải làm cho xong _d’ \g~K W@P ZP b{_b*<H dom gruk njep ngap biblaoh.
things to be done.
2. (đg.) x$ seng [Bkt.96] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /sʌŋ/have to; must. |
- những việc phải làm _d’ pkR x$ ZP dom pakar seng ngap.
things to do.
3. (đg.) kr`K kariak [A,65] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ka-riaʔ/ have to; must. |
- những việc phải làm _d’ pkR kr`K dom pakar kariak.
things to do.
« Back to Glossary Index