Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
I. f%K /fa:ʔ/
1. (đg. d.) | đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. |
- phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục = travailler le bois avec un ciseau.
- phak kakuw f%K kk~| cái đục vũm = gouge.
- phak gul f%K g~L cái đục tuông = gouge creuse.
2. (đg.) | phak palah f%K plH phung phí = gaspiller. |
- phak palah jien padai f%K plH _j`@N p=d phung phí tiền bạc.
___
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
II. fK /faʔ/
1. (t.) | lẹ, nhanh lẹ= rapidement. |
- nao phak _n< fK đi lẹ = aller rapidement.
- ndom phak _Q’ fK nói lẹ = parler rapidement.
2. (t.) | phak-phak fK-fK lẹ lẹ; thấm thoát = tout de suite, à l’instant. |
- phak-phak thun balan tapa blaoh fK-fK E~N blN tp% _b*<H thấm thoát thời gian trôi qua rồi.