(thường, tầm thường)
(t.) b=\n banrai commonplace. |
- người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M].
mortal people; civilians; commoner.
« Back to Glossary Index
(thường, tầm thường)
(t.) b=\n banrai commonplace. |
« Back to Glossary Index