phản bội | | betray

phản phúc

1. (đg.)   lb{R labir 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /la-bir˨˩/

to betray.
(M. lebur)  
  • đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na lúc nào cũng chung thủy với chồng km] s`’ b{=n lb{R f~N =\kK , km] s`’ =EK l’b{L ps/ kamei siam binai labir phun kraik, kamei siam thaik lam-bil pasang.
    beautiful women betray the ironwood tree (allusion to Po Romé the King), a woman of good character is always faithful to her husband.
  • tên phản bội; tên mặt gian; tính gian xảo; tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok.
    the traitor.

 

2. (đg.)   k_b<T kabaot 
  /ka-bɔt˨˩/

to betray.
[A,60] (Khm. kbat)
Fr. trahir, abandonner.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen