phản chiếu | | reflect

1. (đg.)   t\nK =m tanrak mai 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-nra:ʔ – maɪ/

to reflect.
  • mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH m/ d} a`% hr] \t~N _b<H tnH aia balan tanrak mai ganeh hadah mâng di aia harei trun baoh tanâh.
    the moon reflects the light of the sun onto the earth.

 

2. (đg.)   pS/ pachang 
  /pa-ʧa:ŋ/

to reflect.
  • phản chiếu hình bóng trong gương; soi gương pS/ =EK dl’ kr@H pS/ pachang thaik dalam kareh pachang.
    reflect the silhouette in the mirror; look in the mirror.

 

3. (đg.)   jl~ jalu [A,148] 
  /ʤa˨˩-lu:˨˩/

to reflect.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen