1. (d.) mt;H matâh half. |
- một phân nửa s% mt;H sa matâh.
a half. - một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah.
one half of a piece.
2. (d.) bqH banah half. |
- một phân nửa s% bqH sa banah.
a half. - một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah.
one half of a piece.
« Back to Glossary Index