phân nửa | | half

1. (d.)   mt;H matâh 
  /mə-tøh/

half.
  • một phân nửa s% mt;H sa matâh.
    a half.
  • một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah.
    one half of a piece.

 

2. (d.)   bqH banah 
  /ba˨˩-nah˨˩/

half.
  • một phân nửa s% bqH sa banah.
    a half.
  • một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah.
    one half of a piece.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen