I. phân, phân chia, phân phát, chia phần
(đg.) rB% rabha Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-bha:˨˩/to share. |
- phân công rB% \g~K rabha gruk.
assignment of work. - phân điểm rB% tn~T rabha tanut.
location distribution; mark distribution. - phân chia F%rB% parabha.
make a distribution; force to share.
II. phân, phân chia, phân ra, phân cắt, tách ra, gạt ra
(đg.) nH nâh to split. |
- phân đôi; phân tách ra làm đôi nH d&% nâh dua.
split into two parts; dichotomy. - phân biệt; tách biệt nH kr] nâh karei.
differentiate; discern.
III. phân, phân rẽ, làm cho nẻ, nứt ra, phân cách
(đg.) F%clH pacalah to cleave. |
- phân rẽ; làm cho chia rẽ; phân cách F%clH pacalah.
force to cleave.
IV. phân, phân bón
(d.) AK khak fertilizer, manure. |
- phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk.
chicken feces; chicken manure. - phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw.
buffalo manure. - bón phân cho lúa \dK AK k% p=d drak khak ka padai.
fertilize rice.
« Back to Glossary Index