I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ)
(d.) ppN a=sH papan asaih Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-pa:n – a-sɛh/flat wood-panel. |
- nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan asaih.
laying on the flat wood-panel. - tấm phản gỗ hl% ppN a=sH hala papan asaih.
the flat wood-panel.
II. phản, phản lại, làm ngược lại, làm trái ý
(đg.) glC =gY galac gaiy Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – ɡ͡ɣɛ:˨˩/do the opposite; against. |
- làm phản lại lời dạy của thầy ZP glC =gY pn&@C \g~% p_t<| ngap galac gaiy panuec gru pataow.
do against the teacher’s teachings.
« Back to Glossary Index