I. phanh ra, banh ra
(đg.) lH lah to open, uncovered, disclose, expose. |
- phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw.
expose the chest; dressed but not buttoned shirt. - phanh ra; banh ra lH tb`K lah tabiak.
open wide.
II. phanh, thắng, ghì lại, làm chậm, hãm lại vật đang chuyển động
(đg.) J~P jhup Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ʨup˨˩/to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) |
- đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup.
pedal the brake. - phanh/thắng xe lại rồi dừng hẳn J~P r_d@H _b*<H pd@H jhup radéh blaoh padeh.
braking and stop completely. - dây phanh/thắng tl] J~P talei jhup.
brake cord. - bố thắng _b<H J~P baoh jhup.
brake pad.
« Back to Glossary Index