I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…)
(đg.) \jH jrah to cut to be flatted. |
- phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek.
cut the grass; to landscape. - phát rừng làm rẫy; phát nương \jH =g* ZP ap~H jrah glai ngap apuh.
clearing forest for cultivation.
II. phát, chuyển phát
(đg.) Q&@C nduec [Sky.] to delivery. |
- phát thư Q&@C hrK nduec harak.
mail delivery. - chuyển phát hàng hóa; giao hàng Q&@C ky% pkR nduec kaya pakar.
delivery of goods. - chuyển phát nhanh; giao hàng nhanh Q&@C _y@R b{xmR nduec yér bisamar.
express delivery.
III. phát, búng, đánh, vả nhẹ, vỗ nhẹ
(đg.) pQK pandak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ɗaʔ/to slap lightly, flap. |
- phát ba cái vào đùi pQK k*~@ =O*K d} f% pandak klau mblaik di pha.
flap lightly the thigh three times.
IV. phát, cái phát, số lần thực hiện một hành động
(d.) =O*K mblaik times of an action. |
- tát một phát vào má pH s% =O*K d} _O<K pah sa mblaik di mbaok.
slap three times into face. - phát ba phát vào đùi pQK k*~@ =O*K d} f% pandak klau mblaik di pha.
flap the thigh three times. - hôn gái một phát c~’ dr% s% =O*K cum dara sa mblaik.
give a girl a kiss.
V. phát, phân phát, chia sẻ
(đg.) dAT dakhat Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /d̪a-khat/to share, to give, dispense. |
- phát bánh cho trẻ dAT ahR k% r=nH dakhat ahar ka ranaih.
give cakes to the children (humanitarian).
« Back to Glossary Index