(d.) lA~N lakhun alum. |
- đường phèn xrd/ lA~N saradang lakhun.
- phèn đen lA~N j~K lakhun juk [Cam M].
- phèn chua (trắng) xrd/ _OU lakhun mbong [Cam M].
- phèn chua (đỏ vàng) xrd/ lA~N lakhun bhong [Bkt.96].
« Back to Glossary Index
(d.) lA~N lakhun alum. |
« Back to Glossary Index