1. phơi cho khô
(đg.) bO~% bambu to dry. |
- phơi lúa bO~% p=d bambu padai.
drying rice. - phơi áo bO~% a| bambu aw.
drying clothes. - phơi nắng; tắm nắng bO~% pq`K bambu pandiak.
bask; sunbathe.
2. phơi ra chỗ nắng hoặc khô mát; phơi để chống ẩm
(đg.) pr/ parang Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ra:ŋ/to dry out (to prevent moisture). |
- phơi chữ; phơi sách (để chống ẩm mốc) pr/ aAR parang akhar.
dry out the book (to prevent moisture).
« Back to Glossary Index