phơi | | dry

1.  phơi cho khô

(đg.)   bO~% bambu 
  /ba˨˩-ɓu:˨˩/

to dry.
  • phơi lúa bO~% p=d bambu padai.
    drying rice.
  • phơi áo bO~% a| bambu aw.
    drying clothes.
  • phơi nắng; tắm nắng bO~% pq`K bambu pandiak.
    bask; sunbathe.

 

2.  phơi ra chỗ nắng hoặc khô mát; phơi để chống ẩm

(đg.)   pr/ parang 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ra:ŋ/

to dry out (to prevent moisture).
  • phơi chữ; phơi sách (để chống ẩm mốc) pr/ aAR parang akhar.
    dry out the book (to prevent moisture).
     

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen